STT Thủ tục Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Cấp bản sao từ sổ gốc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0